Danh mục các ngành/nhóm ngành xét tuyển VLVH

TT Mã ngành Ngành học Tổ hợp môn xét tuyển 1 Tổ hợp môn xét tuyển 2 Tổ hợp môn xét tuyển 3 Tổ hợp môn xét tuyển 4
Tổ hợp môn Môn chính Tổ hợp môn Môn chính Tổ hợp môn Môn chính Tổ hợp môn Môn chính
1 7720701 Y tế công cộng B00: Toán Hóa Sinh Toán B08: Toán Sinh Anh Toán D01: Toán Văn Anh Văn D13: Văn Sinh Anh Văn
2 7720601 Kĩ thuật xét nghiệm y học B00:Toán Hóa Sinh Toán B08: Toán Sinh Anh Toán A01: Toán Lý Anh Toán D07: Toán Hóa Anh Toán
3 7720401 Dinh dưỡng B00: Toán Hóa Sinh Toán B08: Toán Sinh Anh Toán D01: Toán Văn Anh Toán D07: Toán Hóa Anh Toán
4 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng B00: Toán Hóa Sinh Toán A00: Toán Lý Hóa Toán A01: Toán Lý Anh Toán D01: Toán Văn Anh Toán

Lưu ý: Thời gian thu hồ sơ vào giờ hành chính các ngày trong tuần.